Có 2 kết quả:
毛竹 máo zhú ㄇㄠˊ ㄓㄨˊ • 茅竹 máo zhú ㄇㄠˊ ㄓㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
moso bamboo (Phyllostachys edulis), used as timber etc
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 毛竹[mao2 zhu2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0