Có 2 kết quả:

毛竹 máo zhú ㄇㄠˊ ㄓㄨˊ茅竹 máo zhú ㄇㄠˊ ㄓㄨˊ

1/2

máo zhú ㄇㄠˊ ㄓㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

moso bamboo (Phyllostachys edulis), used as timber etc

Bình luận 0

máo zhú ㄇㄠˊ ㄓㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 毛竹[mao2 zhu2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0